🌟 살(이) 깊다

1. 몸의 어떤 부분에 살이 많이 붙어 있어서 살이 두껍다.

1. NHIỀU THỊT: Thịt dày vì có nhiều thịt gắn ở phần nào đó của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 적이 휘두른 칼에 찔렸지만 다행히 살이 깊어 상처가 금방 아물었다.
    He was stabbed by an enemy-wielding knife, but fortunately the flesh was deep and the wound healed quickly.

살(이) 깊다: have deep flesh,肉が深い,avoir la chair profonde,tener piel profunda,سمين,мах нь зузаан байх,nhiều thịt,(ป.ต.)หนังลึก ; หนังหนา,,быть в теле,肉厚实;肉结实,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)